| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 18:00 |
7 | Telavi[4] Saburtalo Tbilisi[6] (Hòa) |
? ? |
0.5 |
1.01 0.83 |
2.5 u |
0.89 0.92 |
4.30 1.83 3.49 |
| 17/04 18:00 |
7 | Torpedo Kutaisi[5] Dinamo Batumi[1] (Hòa) |
? ? |
1 |
0.87 0.97 |
2-2.5 u |
0.82 1.00 |
6.46 1.57 3.69 |
| 11/04 22:00 |
7 FT |
Lokomotiv Tbilisi[10] Dila Gori[3] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.86 0.98 |
2-2.5 u |
0.96 0.86 |
3.20 2.20 3.13 |
| 10/04 22:00 |
7 FT |
Telavi[5] Dinamo Tbilisi[2] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.97 0.87 |
2-2.5 u |
0.95 0.86 |
7.75 1.51 3.68 |
| 10/04 22:00 |
7 FT |
Saburtalo Tbilisi[7] Sioni Bolnisi[9] (Hòa) |
3 3 |
1 | 0.80 0.96 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
|
| 10/04 19:00 |
7 FT |
Samgurali Tskh[4] Dinamo Batumi[1] (Hòa) |
0 3 |
1-1.5 |
0.95 0.88 |
2-2.5 u |
0.85 0.98 |
10.35 1.37 4.26 |
| 10/04 18:00 |
7 FT |
Gagra[6] Torpedo Kutaisi[8] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.98 0.85 |
2-2.5 u |
0.89 0.92 |
2.77 2.59 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá