| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/06 23:30 |
14 FT |
Dinamo Tbilisi[2] Chikhura Sachkhere[4] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.82 0.98 |
2.5-3 u |
0.82 0.98 |
1.62 4.50 3.70 |
| 10/06 21:00 |
14 FT |
Lokomotiv Tbilisi[7] Saburtalo Tbilisi[1] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.76 1.00 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
2.90 2.03 3.30 |
| 10/06 00:00 |
14 FT |
Dila Gori[3] Kolkheti Poti[8] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 0.81 0.89 |
3 u |
0.76 1.01 |
1.20 11.00 5.50 |
| 09/06 22:59 |
14 FT |
Metalurgi Rustavi[6] Sioni Bolnisi[10] (Hòa) |
2 2 |
0.5-1 | 0.84 0.93 |
2.5 u |
0.66 1.11 |
1.58 4.50 3.80 |
| 09/06 21:00 |
14 FT |
Samtredia[9] Torpedo Kutaisi[5] (Hòa) |
1 4 |
0.5 |
0.89 0.88 |
2-2.5 u |
0.99 0.78 |
3.90 1.91 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá