| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/11 20:00 |
36 FT |
Dinamo Tbilisi[1] Torpedo Kutaisi[2] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.96 0.82 |
2.5 u |
1.14 0.62 |
3.10 2.05 3.25 |
| 26/11 17:00 |
36 FT |
Chikhura Sachkhere[6] Lokomotiv Tbilisi[5] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.75 1.05 |
3 u |
0.78 1.02 |
1.95 3.10 3.50 |
| 26/11 17:00 |
36 FT |
Dinamo Batumi[8] Kolkheti Poti[9] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.46 1.39 |
2.5 u |
0.71 1.04 |
2.00 2.90 3.60 |
| 26/11 17:00 |
36 FT |
Shukura Kobuleti[10] Saburtalo Tbilisi[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
2.5 u |
0.62 1.15 |
3.25 1.87 3.80 |
|
| 25/11 17:00 |
36 FT |
Samtredia[3] Dila Gori[7] (Hòa) |
2 2 |
1.5 | 0.94 0.85 |
3-3.5 u |
1.17 0.63 |
1.30 8.00 4.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá