| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/11 17:30 |
36 FT |
Nomme JK Kalju[3] Paide Linnameeskond[4] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.78 1.03 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.20 2.55 3.70 |
| 08/11 17:30 |
36 FT |
JK Tallinna Kalev[10] Kuressaare[8] (Hòa) |
2 1 |
0.75 |
0.90 0.90 |
3 u |
1.00 0.80 |
4.10 1.62 3.90 |
| 08/11 17:30 |
36 FT |
Tartu JK Tammeka[9] Trans Narva[5] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.83 0.98 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.00 2.80 3.90 |
| 08/11 17:30 |
36 FT |
Parnu Linnameeskond[6] Flora Tallinn[1] (Hòa) |
0 3 |
1.75 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.93 0.88 |
6.50 1.27 5.50 |
| 08/11 17:30 |
36 FT |
Harju Jk Laagri[7] Levadia Tallinn[2] (Hòa) |
2 2 |
2.5 |
0.95 0.85 |
3.75 u |
0.88 0.93 |
15.00 1.13 7.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá