| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/10 22:59 |
33 FT |
Levadia Tallinn[1] Paide Linnameeskond[3] (Hòa) |
1 2 |
0.75 | 0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.70 3.90 3.90 |
| 22/10 22:00 |
33 FT |
JK Tallinna Kalev[10] Nomme JK Kalju[4] (Hòa) |
0 2 |
2 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
9.50 1.20 6.00 |
| 22/10 22:00 |
33 FT |
Harju Jk Laagri[7] Tartu JK Tammeka[9] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.90 0.90 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
2.40 2.40 3.50 |
| 21/10 22:00 |
33 FT |
Parnu Linnameeskond[6] Kuressaare[8] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.90 0.90 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.53 4.33 4.33 |
| 21/10 22:00 |
33 FT |
Flora Tallinn[2] Trans Narva[5] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.90 0.90 |
3 u |
1.00 0.80 |
1.55 4.50 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá