| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/04 21:00 |
8 FT |
Trans Narva[10] Paide Linnameeskond[2] (Hòa) |
1 1 |
1.25 |
0.78 0.95 |
2.75 u |
0.91 0.82 |
6.75 1.41 4.30 |
| 28/04 18:30 |
8 FT |
Tartu JK Tammeka[5] Levadia Tallinn[1] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.81 0.91 |
2.75 u |
0.86 0.86 |
7.75 1.29 5.50 |
| 27/04 21:00 |
8 FT |
Kuressaare[7] Flora Tallinn[4] (Hòa) |
2 2 |
1 |
0.79 0.94 |
2.75 u |
0.80 0.92 |
5.00 1.56 4.10 |
| 27/04 18:30 |
8 FT |
JK Tallinna Kalev[6] Nomme JK Kalju[3] (Hòa) |
0 2 |
0.75 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.82 0.91 |
4.80 1.60 3.90 |
| 26/04 22:59 |
8 FT |
Parnu Linnameeskond[8] Nomme United[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.77 0.96 |
2.5 u |
0.77 0.96 |
1.79 3.80 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá