| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/10 21:00 |
31 FT |
Parnu Linnameeskond[9] Kuressaare[7] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.15 2.70 3.70 |
| 06/10 18:30 |
31 FT |
Paide Linnameeskond[4] Nomme JK Kalju[2] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.80 1.00 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.30 2.50 3.60 |
| 05/10 21:00 |
31 FT |
JK Tallinna Kalev[8] Tartu JK Tammeka[6] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.63 2.05 4.00 |
| 05/10 18:30 |
31 FT |
Trans Narva[5] Levadia Tallinn[1] (Hòa) |
0 2 |
1.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
7.00 1.36 4.10 |
| 05/10 16:30 |
31 FT |
Nomme United[10] Flora Tallinn[3] (Hòa) |
0 4 |
1.75 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.90 0.90 |
7.00 1.27 5.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá