| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/11 22:00 |
35 FT |
Parnu Linnameeskond[6] Tartu JK Tammeka[9] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.02 0.76 |
2.5-3 u |
0.93 0.83 |
2.20 2.57 3.25 |
| 05/11 19:30 |
35 FT |
Levadia Tallinn[2] Flora Tallinn[1] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
2.29 2.50 3.16 |
| 05/11 17:30 |
35 FT |
JK Tallinna Kalev[4] Nomme JK Kalju[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 |
0.96 0.82 |
3 u |
0.95 0.81 |
3.26 1.79 3.50 |
| 04/11 19:30 |
35 FT |
Trans Narva[7] Paide Linnameeskond[3] (Hòa) |
1 3 |
1 |
0.78 1.04 |
2.5-3 u |
0.94 0.86 |
4.50 1.56 3.90 |
| 04/11 17:30 |
35 FT |
Kuressaare[8] Harju Jk Laagri[10] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.90 0.90 |
1.75 3.50 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá