| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/09 23:30 |
28 FT |
Levadia Tallinn[2] Kuressaare[7] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.91 0.87 |
2.5-3 u |
1.04 0.72 |
1.25 7.75 4.28 |
| 23/09 21:00 |
28 FT |
Nomme JK Kalju[5] Tartu JK Tammeka[9] (Hòa) |
4 1 |
0.5-1 | 0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.82 0.94 |
1.65 4.07 3.23 |
| 23/09 18:30 |
28 FT |
Paide Linnameeskond[4] Parnu Linnameeskond[3] (Hòa) |
3 0 |
0.5-1 | 1.12 0.67 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.77 3.64 3.08 |
| 23/09 18:30 |
28 FT |
Trans Narva[8] Harju Jk Laagri[10] (Hòa) |
1 3 |
0.5-1 | 1.02 0.76 |
2.5-3 u |
1.09 0.67 |
1.69 3.71 3.30 |
| 22/09 23:45 |
28 FT |
Flora Tallinn[1] JK Tallinna Kalev[6] (Hòa) |
1 0 |
1.5-2 | 0.87 0.91 |
2.5-3 u |
0.87 0.89 |
1.17 9.45 4.88 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá