| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/05 23:45 |
28 FT |
Belasitsa Petrich[7] Spartak Pleven[10] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.83 0.89 |
2-2.5 u |
0.85 0.87 |
1.83 3.88 3.23 |
| 01/05 22:00 |
28 FT |
Dobrudzha[11] Ludogorets Razgrad Ii[6] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.96 0.77 |
2-2.5 u |
0.81 0.92 |
1.96 3.59 3.08 |
| 01/05 22:00 |
28 FT |
Etar Veliko Tarnovo[2] Cska 1948 Sofia Ii[1] (Hòa) |
1 3 |
0 | 0.77 0.99 |
2 u |
0.77 0.99 |
2.50 2.85 3.00 |
| 01/05 21:30 |
28 FT |
Minyor Pernik[14] Strumska Slava[13] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.93 0.79 |
2-2.5 u |
0.99 0.77 |
1.56 5.75 3.40 |
| 30/04 21:00 |
28 FT |
Botev Plovdiv Ii[18] Sozopol[16] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.93 0.79 |
2-2.5 u |
0.95 0.78 |
2.71 2.52 2.89 |
| 29/04 22:00 |
28 FT |
PFK Montana[5] Maritsa 1921[8] (Hòa) |
0 1 |
1-1.5 | 0.85 0.90 |
2.5 u |
0.84 0.90 |
1.39 7.25 4.30 |
| 29/04 21:00 |
28 FT |
Sportist Svoge[4] Litex Lovech[12] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 29/04 21:00 |
28 FT |
Vitosha Bistritsa[17] Dunav Ruse[9] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 29/04 18:00 |
28 FT |
Levski Krumovgrad[3] Yantra Gabrovo[15] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.94 0.83 |
2 u |
0.76 1.02 |
1.67 4.60 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá