| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/05 20:30 |
34 FT |
Etar Veliko Tarnovo[2] Spartak Varna[3] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 0.95 0.88 |
2.5-3 u |
0.93 0.88 |
1.95 3.69 3.56 |
| 30/04 21:00 |
34 FT |
Hebar Pazardzhik[4] Dobrudzha[14] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 30/04 21:00 |
34 FT |
Ludogorets Razgrad Ii[8] Levski 2020 Lom[19] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 30/04 21:00 |
34 FT |
Marek Dupnica[18] PFK Montana[5] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 30/04 21:00 |
34 FT |
Minyor Pernik[7] Cska 1948 Sofia Ii[11] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 30/04 21:00 |
34 FT |
Septemvri Simitli[17] Litex Lovech[13] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 30/04 21:00 |
34 FT |
Sozopol[12] Septemvri Sofia[1] (Hòa) |
0 5 |
u |
|
|||
| 30/04 21:00 |
34 FT |
Yantra Gabrovo[15] Maritsa 1921[9] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 29/04 21:00 |
34 FT |
Botev Plovdiv Ii[16] Strumska Slava[6] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.84 0.88 |
2.5 u |
0.78 0.95 |
1.47 5.50 4.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá