| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/09 21:00 |
8 FT |
Septemvri Sofia[2] Hebar Pazardzhik[7] (Hòa) |
4 2 |
1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.70 1.10 |
1.44 5.50 4.20 |
| 15/09 21:00 |
8 FT |
Strumska Slava[16] Ludogorets Razgrad Ii[9] (Hòa) |
4 2 |
0-0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.10 2.70 3.80 |
| 14/09 23:30 |
8 FT |
Litex Lovech[6] Neftohimik[10] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.60 4.10 4.00 |
| 14/09 22:59 |
8 FT |
PFK Montana Spartak Pleven (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 14/09 22:59 |
8 FT |
Pirin Blagoevgrad Spartak Varna (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 14/09 22:00 |
8 FT |
Lokomotiv Gorna Oryahovitsa[12] Botev Galabovo[11] (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 14/09 22:00 |
8 FT |
Chernomorets Balchik[13] Kariana Erden[5] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 14/09 21:00 |
8 FT |
Chernomorets Pomorie[14] Lokomotiv Sofia[4] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1.10 0.70 |
2.75 2.25 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá