| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/11 17:00 |
30 FT |
Shakhter Soligorsk[1] Gomel[4] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 | 0.85 0.87 |
2.5 u |
0.67 1.10 |
1.68 4.30 3.70 |
| 28/11 17:00 |
30 FT |
Slavia Mozyr[14] Dinamo Minsk[2] (Hòa) |
0 0 |
1 |
0.85 0.87 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
5.50 1.51 3.90 |
| 28/11 17:00 |
30 FT |
Neman Grodno[9] Torpedo Zhodino[7] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.85 0.87 |
2.5 u |
0.86 0.86 |
1.65 4.60 3.70 |
| 28/11 17:00 |
30 FT |
Isloch Minsk[11] Energetik Bgu Minsk[12] (Hòa) |
0 4 |
0.5 |
1.07 0.75 |
2.5 u |
1.01 0.79 |
|
| 28/11 17:00 |
30 FT |
BATE Borisov[3] Vitebsk[6] (Hòa) |
4 0 |
1.5-2 | 0.81 0.91 |
2.5 u |
0.62 1.18 |
1.20 12.50 5.50 |
| 28/11 17:00 |
30 FT |
Smorgon FC[15] FC Minsk[13] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.76 0.97 |
2.5 u |
0.67 1.10 |
3.15 2.00 3.60 |
| 28/11 17:00 |
30 FT |
Sputnik Rechitsa[16] Slutsksakhar Slutsk[10] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 28/11 17:00 |
30 FT |
Ruh Brest[5] Dinamo Brest[8] (Hòa) |
3 2 |
0.5-1 | 0.90 0.82 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
1.71 4.30 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá