| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/10 18:30 |
25 FT |
Slutsksakhar Slutsk[13] Energetik Bgu Minsk[8] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2.5-3 u |
0.93 0.80 |
|
|
| 03/10 00:00 |
25 FT |
Gomel[5] Slavia Mozyr[14] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.85 0.89 |
3 u |
0.94 0.80 |
1.27 9.50 5.25 |
| 02/10 22:00 |
25 FT |
Torpedo Zhodino[12] Smorgon FC[15] (Hòa) |
7 1 |
1.5-2 | 0.92 0.91 |
3-3.5 u |
1.02 0.81 |
1.23 11.52 6.41 |
| 02/10 20:00 |
25 FT |
Vitebsk[6] Isloch Minsk[9] (Hòa) |
0 4 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 02/10 19:00 |
25 FT |
Sputnik Rechitsa BATE Borisov (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 02/10 18:00 |
25 FT |
Dinamo Brest[7] FC Minsk[11] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.76 0.99 |
2.5-3 u |
0.95 0.79 |
1.78 4.20 3.60 |
| 01/10 23:30 |
25 FT |
Dinamo Minsk[3] Shakhter Soligorsk[1] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.88 0.91 |
2.30 2.90 3.13 |
| 01/10 21:30 |
25 FT |
Neman Grodno[10] Ruh Brest[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.95 0.84 |
2-2.5 u |
0.90 0.89 |
3.40 2.10 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá