| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/09 01:30 |
10 FT |
Motor Lublin[11] Radomiak Radom[8] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.25 3.00 3.40 |
| 29/09 22:59 |
10 FT |
Zaglebie Lubin[9] Arka Gdynia[14] (Hòa) |
4 0 |
0.5 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.00 3.40 3.40 |
| 28/09 19:45 |
10 FT |
Lech Poznan[6] Jagiellonia Bialystok[5] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 28/09 17:15 |
10 FT |
Widzew lodz[10] Rakow Czestochowa[15] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 28/09 01:15 |
10 FT |
Cracovia Krakow[2] Gornik Zabrze[1] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 27/09 22:30 |
10 FT |
Piast Gliwice[18] LKS Nieciecza[13] (Hòa) |
4 2 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.90 3.75 3.40 |
| 27/09 19:45 |
10 FT |
Korona Kielce[5] Lechia Gdansk[17] (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.83 3.70 3.60 |
| 27/09 01:30 |
10 FT |
Wisla Plock[3] GKS Katowice[16] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.95 3.40 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá