| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 01:30 |
30 FT |
Cracovia Krakow[14] Belchatow[15] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 0.68 1.32 |
2-2.5 u |
0.90 0.89 |
1.95 3.88 3.24 |
| 30/04 01:30 |
30 FT |
Gornik Leczna[11] Piast Gliwice[12] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.94 0.98 |
2-2.5 u |
1.10 0.81 |
2.22 3.30 3.05 |
| 30/04 01:30 |
30 FT |
Gornik Zabrze[6] Zawisza Bydgoszcz[16] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.94 0.98 |
2.5 u |
1.04 0.78 |
2.19 3.27 3.15 |
| 30/04 01:30 |
30 FT |
Jagiellonia Bialystok[3] Ruch Chorzow[13] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 0.78 1.10 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.06 3.40 3.30 |
| 30/04 01:30 |
30 FT |
Korona Kielce[10] Lechia Gdansk[9] (Hòa) |
3 2 |
0-0.5 |
0.85 1.05 |
2-2.5 u |
0.89 0.90 |
3.13 2.38 3.25 |
| 30/04 01:30 |
30 FT |
Legia Warszawa[1] Pogon Szczecin[8] (Hòa) |
2 1 |
1-1.5 | 0.95 0.94 |
2.5 u |
0.84 0.96 |
1.35 8.00 4.40 |
| 30/04 01:30 |
30 FT |
Podbeskidzie[7] Lech Poznan[2] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.91 0.92 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
3.80 1.86 3.45 |
| 30/04 01:30 |
30 FT |
Slask Wroclaw[4] Wisla Krakow[5] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.01 0.91 |
2.5 u |
1.02 0.79 |
2.20 3.20 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá