| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/02 00:00 |
21 FT |
Piast Gliwice[10] Belchatow[9] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 | 1.05 0.87 |
2-2.5 u |
1.14 0.76 |
2.40 2.96 3.07 |
| 23/02 00:00 |
21 FT |
Korona Kielce[14] Legia Warszawa[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 22/02 21:30 |
21 FT |
Lech Poznan[4] Ruch Chorzow[15] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.96 0.96 |
2.5 u |
0.98 0.92 |
1.51 6.41 3.86 |
| 22/02 00:00 |
21 FT |
Slask Wroclaw Jagiellonia Bialystok (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 21/02 21:30 |
21 FT |
Gornik Leczna Gornik Zabrze (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 21/02 21:30 |
21 FT |
Lechia Gdansk Zawisza Bydgoszcz (Hòa) |
0 0 |
0.75 | 2.5 u |
|
||
| 21/02 02:30 |
21 FT |
Wisla Krakow[5] Pogon Szczecin[8] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.08 0.85 |
2-2.5 u |
1.01 0.86 |
2.06 3.50 3.20 |
| 21/02 00:00 |
21 FT |
Podbeskidzie[6] Cracovia Krakow[13] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.07 0.85 |
2-2.5 u |
1.00 0.85 |
2.85 2.53 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá