| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 22:00 |
5 FT |
Petro Atletico De Luanda[2] Desportivo Huila[7] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.92 0.80 |
2-2.5 u |
0.81 0.91 |
1.52 6.00 3.60 |
| 23/10 22:00 |
5 FT |
Wiliete[1] Bravos Do Maquis[14] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.80 0.93 |
2 u |
0.88 0.85 |
2.11 3.48 2.86 |
| 23/10 21:30 |
5 FT |
Sagrada Esperanca[16] Santa Rita[15] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 23/10 21:00 |
5 FT |
Cd Lunda Sul[9] Academica Lobito[6] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/10 21:00 |
5 FT |
Dragao[12] Primeiro 1 De Agosto[8] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 22/10 21:30 |
5 FT |
Isaac De Benguela Sporting Cabinda (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 22/10 21:30 |
5 FT |
Interclube Luanda[5] Cuando Cubango[11] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 | 0.93 0.80 |
2 u |
0.89 0.83 |
1.69 4.80 3.35 |
| 22/10 21:00 |
5 FT |
Recreativo Libolo Sporting De Benguela (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá