| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 22:00 |
25 FT |
Wiliete[4] Recreativo Libolo[7] (Hòa) |
3 1 |
1-1.5 | 0.94 0.79 |
2.5 u |
0.75 0.96 |
1.41 6.16 4.14 |
| 16/04 22:00 |
25 FT |
Primeiro 1 De Agosto[1] Petro Atletico De Luanda[2] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.95 0.78 |
2 u |
0.88 0.85 |
2.25 3.05 2.80 |
| 16/04 21:30 |
25 FT |
Interclube Luanda Desportivo Huila (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 16/04 21:30 |
25 FT |
Academica Lobito Sporting De Benguela (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
| 16/04 21:00 |
25 FT |
Bravos Do Maquis[8] Cd Lunda Sul[12] (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 0.83 0.90 |
1.5-2 u |
0.81 0.92 |
1.78 4.10 2.95 |
| 16/04 20:30 |
25 FT |
Sagrada Esperanca Sporting Cabinda (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 15/04 21:30 |
25 FT |
Isaac De Benguela Santa Rita (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá