| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/12 22:59  | 
7 FT  | 
Wydad Casablanca[9] Difaa Hassani Jdidi[3] (Hòa)  | 
3 0  | 
0.5 | 1.02 0.82  | 
2 u  | 
0.80 0.98  | 
2.05 4.00 2.80  | 
| 08/11 00:00  | 
7 FT  | 
IRT Itihad de Tanger[9] RCA Raja Casablanca Atlhletic[15] (Hòa)  | 
1 1  | 
0 | 0.82 1.02  | 
2 u  | 
0.92 0.85  | 
2.60 2.88 2.80  | 
| 07/11 00:00  | 
7 FT  | 
Renaissance Sportive de Berkane[12] Forces Armee Royales[6] (Hòa)  | 
2 1  | 
0-0.5 | 1.16 0.70  | 
2 u  | 
1.06 0.76  | 
2.35 2.95 2.85  | 
| 05/11 01:00  | 
7 FT  | 
Olympique de Safi[1] Chabab Rif Hoceima[15] (Hòa)  | 
1 1  | 
0.5 | 0.87 0.97  | 
2 u  | 
0.90 0.90  | 
1.86 4.30 3.05  | 
| 04/11 22:59  | 
7 FT  | 
Rcoz Oued Zem[4] MCO Mouloudia Oujda[10] (Hòa)  | 
1 1  | 
u  | 
 | 
|||
| 04/11 01:30  | 
7 FT  | 
Union Touarga Sport Rabat[9] Maghrib Association Tetouan[14] (Hòa)  | 
0 1  | 
2 u  | 
0.94 0.88  | 
1.50 6.10 3.45  | 
||
| 03/11 21:00  | 
7 FT  | 
Kawkab de Marrakech[2] HUSA Hassania Agadir[7] (Hòa)  | 
0 2  | 
u  | 
3.60 2.10 3.00  | 
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá