| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/12 00:00 |
11 FT |
Maghrib Association Tetouan[5] Difaa Hassani Jdidi[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.86 0.98 |
1.5-2 u |
0.80 0.98 |
2.55 2.70 2.80 |
| 10/12 21:00 |
11 FT |
MCO Mouloudia Oujda[12] Chabab Rif Hoceima[13] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.11 0.76 |
1.5-2 u |
0.80 0.98 |
2.40 3.00 2.75 |
| 09/12 22:59 |
11 FT |
Wydad Casablanca[2] Forces Armee Royales[16] (Hòa) |
1 0 |
1 | 1.16 0.70 |
2-2.5 u |
0.91 0.88 |
1.50 6.25 3.70 |
| 09/12 22:59 |
11 FT |
Rcoz Oued Zem[7] HUSA Hassania Agadir[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.92 0.92 |
1.5-2 u |
0.91 0.89 |
2.80 2.80 2.62 |
| 08/12 22:59 |
11 FT |
Olympique de Safi[1] OCK Olympique de Khouribga[8] (Hòa) |
1 1 |
u |
2.00 4.10 2.90 |
|||
| 08/12 21:00 |
11 FT |
Kawkab de Marrakech[2] Renaissance Sportive de Berkane[11] (Hòa) |
0 0 |
u |
3.00 2.50 2.80 |
|||
| 07/12 23:30 |
11 FT |
Union Touarga Sport Rabat[11] RCA Raja Casablanca Atlhletic[14] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.87 0.97 |
2 u |
1.02 0.77 |
2.70 2.60 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá