| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/02 01:00 |
18 FT |
HUSA Hassania Agadir[2] Forces Armee Royales[9] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.83 1.01 |
1.5-2 u |
0.77 1.02 |
2.10 3.60 2.75 |
| 17/02 22:59 |
18 FT |
Difaa Hassani Jdidi[11] Renaissance Sportive de Berkane[6] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.76 1.08 |
1.5-2 u |
0.91 0.89 |
2.62 2.80 2.88 |
| 17/02 21:00 |
18 FT |
Union Touarga Sport Rabat[8] Wydad Casablanca[1] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.08 0.76 |
1.5-2 u |
0.80 0.98 |
2.80 2.60 2.90 |
| 16/02 22:59 |
18 FT |
Chabab Rif Hoceima[16] OCK Olympique de Khouribga[10] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 1.07 0.75 |
1.75 u |
0.83 0.97 |
2.35 2.91 2.85 |
| 16/02 21:00 |
18 FT |
Maghrib Association Tetouan[13] IRT Itihad de Tanger[3] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.80 1.02 |
1.75 u |
0.99 0.81 |
3.10 2.30 2.76 |
| 16/02 21:00 |
18 FT |
MCO Mouloudia Oujda[14] Kawkab de Marrakech[15] (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 16/02 01:00 |
18 FT |
Rcoz Oued Zem[12] Olympique de Safi[7] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.90 0.92 |
1.5-2 u |
0.75 1.02 |
2.55 2.85 2.85 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá