| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/11 22:59  | 
9 FT  | 
Chabab Atlas Khenifra[7] Olympique de Safi[15] (Hòa)  | 
1 0  | 
0.5 | 0.90 0.92  | 
1.5-2 u  | 
1.01 0.82  | 
1.90 4.45 2.80  | 
| 21/11 02:15  | 
9 FT  | 
Chabab Rif Hoceima Forces Armee Royales (Hòa)  | 
0 0  | 
u  | 
 | 
|||
| 21/11 00:00  | 
9 FT  | 
Union Touarga Sport Rabat HUSA Hassania Agadir (Hòa)  | 
1 2  | 
u  | 
 | 
|||
| 20/11 22:00  | 
9 FT  | 
Maghrib Association Tetouan KAC de Kenitra (Hòa)  | 
4 1  | 
u  | 
 | 
|||
| 20/11 22:00  | 
9 FT  | 
OCK Olympique de Khouribga RCA Raja Casablanca Atlhletic (Hòa)  | 
0 0  | 
u  | 
 | 
|||
| 20/11 02:15  | 
9 FT  | 
Kawkab de Marrakech IRT Itihad de Tanger (Hòa)  | 
2 1  | 
u  | 
 | 
|||
| 20/11 00:00  | 
9 FT  | 
Renaissance Sportive de Berkane[5] Difaa Hassani Jdidi[4] (Hòa)  | 
1 1  | 
0-0.5 | 1.10 0.76  | 
2.5 u  | 
2.10 0.33  | 
2.45 3.12 2.75  | 
| 19/11 22:00  | 
9 FT  | 
Wydad Casablanca[1] JSK Chabab Kasba Tadla[8] (Hòa)  | 
1 0  | 
1 | 0.86 0.99  | 
2 u  | 
0.82 1.00  | 
1.45 5.80 3.85  | 
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá