| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/11 22:00 |
8 FT |
Difaa Hassani Jdidi Maghrib Association Tetouan (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 06/11 22:00 |
8 FT |
HUSA Hassania Agadir Olympique de Safi (Hòa) |
3 2 |
u |
|
|||
| 06/11 02:00 |
8 FT |
IRT Itihad de Tanger Union Touarga Sport Rabat (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 05/11 22:00 |
8 FT |
KAC de Kenitra Wydad Casablanca (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 05/11 01:00 |
8 FT |
Forces Armee Royales Renaissance Sportive de Berkane (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 04/11 22:00 |
8 FT |
JSK Chabab Kasba Tadla[9] OCK Olympique de Khouribga[11] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.16 0.70 |
1.5-2 u |
0.96 0.86 |
2.52 2.82 2.72 |
| 04/11 00:00 |
8 FT |
Chabab Rif Hoceima[13] Chabab Atlas Khenifra[6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 0.80 1.04 |
2 u |
1.11 0.72 |
2.15 3.45 2.75 |
| 03/11 22:00 |
8 FT |
RCA Raja Casablanca Atlhletic[3] Kawkab de Marrakech[8] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.66 1.21 |
2 u |
1.06 0.75 |
1.51 6.00 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá