| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/05 22:30 |
27 FT |
Chabab Atlas Khenifra[11] Difaa Hassani Jdidi[2] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.80 1.03 |
2 u |
1.30 0.59 |
2.92 2.41 2.76 |
| 07/05 22:30 |
27 FT |
Chabab Rif Hoceima[13] JSK Chabab Kasba Tadla[15] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.65 1.24 |
2.5 u |
1.55 0.44 |
1.91 4.00 2.90 |
| 07/05 22:30 |
27 FT |
Wydad Casablanca[1] HUSA Hassania Agadir[9] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.80 1.03 |
2-2.5 u |
1.01 0.80 |
1.41 7.50 3.65 |
| 07/05 22:30 |
27 FT |
OCK Olympique de Khouribga Olympique de Safi (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 07/05 22:30 |
27 FT |
Forces Armee Royales KAC de Kenitra (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 07/05 22:30 |
27 FT |
Kawkab de Marrakech Union Touarga Sport Rabat (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 07/05 22:30 |
27 FT |
Maghrib Association Tetouan IRT Itihad de Tanger (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 07/05 22:30 |
27 FT |
Renaissance Sportive de Berkane RCA Raja Casablanca Atlhletic (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá