| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/05 01:00  | 
23 FT  | 
RCA Raja Casablanca Atlhletic[2] Difaa Hassani Jdidi[4] (Hòa)  | 
1 0  | 
0.5-1 | 0.68 1.13  | 
2 u  | 
0.98 0.83  | 
1.56 4.80 3.75  | 
| 01/04 22:59  | 
23 FT  | 
Chabab Rif Hoceima[9] Wydad Fes[16] (Hòa)  | 
1 1  | 
u  | 
2.10 3.45 2.80  | 
|||
| 31/03 01:00  | 
23 FT  | 
OCK Olympique de Khouribga[12] Wydad Casablanca[7] (Hòa)  | 
0 2  | 
u  | 
3.20 2.50 2.50  | 
|||
| 30/03 22:59  | 
23 FT  | 
Olympique de Safi[14] HUSA Hassania Agadir[4] (Hòa)  | 
1 0  | 
u  | 
2.75 2.75 2.60  | 
|||
| 30/03 21:00  | 
23 FT  | 
Renaissance Sportive de Berkane[11] ASS Association Sportive de Sale[13] (Hòa)  | 
2 2  | 
u  | 
2.30 3.40 2.60  | 
|||
| 30/03 21:00  | 
23 FT  | 
Forces Armee Royales[9] KAC de Kenitra[10] (Hòa)  | 
0 0  | 
u  | 
2.50 3.00 2.62  | 
|||
| 30/03 02:00  | 
23 FT  | 
Maghrib Association Tetouan[1] Kawkab de Marrakech[2] (Hòa)  | 
2 0  | 
u  | 
2.10 4.00 2.60  | 
|||
| 29/03 22:59  | 
23 FT  | 
Maghreb Fez[15] Union Touarga Sport Rabat[3] (Hòa)  | 
1 1  | 
u  | 
2.80 2.80 2.50  | 
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá