| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/02 01:30 |
18 FT |
Forces Armee Royales[9] Olympique de Safi[13] (Hòa) |
3 2 |
u |
2.32 2.90 2.92 |
|||
| 23/02 22:00 |
18 FT |
Renaissance Sportive de Berkane[11] RCA Raja Casablanca Atlhletic[6] (Hòa) |
1 1 |
u |
2.34 2.83 2.94 |
|||
| 23/02 22:00 |
18 FT |
Difaa Hassani Jdidi[5] Union Touarga Sport Rabat[4] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.59 2.59 2.88 |
|||
| 23/02 20:00 |
18 FT |
ASS Association Sportive de Sale[15] Maghreb Fez[14] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.45 2.72 2.89 |
|||
| 22/02 22:59 |
18 FT |
KAC de Kenitra[8] HUSA Hassania Agadir[3] (Hòa) |
0 0 |
u |
2.41 2.85 2.82 |
|||
| 22/02 22:59 |
18 FT |
Wydad Casablanca[7] Kawkab de Marrakech[2] (Hòa) |
0 0 |
u |
2.34 2.77 3.00 |
|||
| 22/02 21:00 |
18 FT |
Chabab Rif Hoceima[10] OCK Olympique de Khouribga[12] (Hòa) |
1 0 |
u |
2.15 3.10 3.05 |
|||
| 22/02 02:00 |
18 FT |
Wydad Fes[16] Maghrib Association Tetouan[1] (Hòa) |
1 2 |
u |
3.40 1.98 3.10 |
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá