| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/05 01:00 |
20 FT |
Difaa Hassani Jdidi[7] Maghrib Association Tetouan[1] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 1.05 0.73 |
1.5-2 u |
0.94 0.78 |
2.44 2.86 2.77 |
| 23/04 22:59 |
20 FT |
Wydad Casablanca[5] Maghreb Fez[14] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 1.08 0.76 |
2 u |
1.10 0.70 |
2.40 2.94 2.75 |
| 16/04 22:59 |
20 FT |
Forces Armee Royales[8] RCA Raja Casablanca Atlhletic[3] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 |
0.79 0.98 |
1.5-2 u |
1.05 0.77 |
2.96 2.43 2.70 |
| 10/03 01:30 |
20 FT |
Chabab Rif Hoceima Renaissance Sportive de Berkane (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 09/03 22:00 |
20 FT |
ASS Association Sportive de Sale Olympique de Safi (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 08/03 22:59 |
20 FT |
HUSA Hassania Agadir Union Touarga Sport Rabat (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 08/03 21:00 |
20 FT |
KAC de Kenitra Kawkab de Marrakech (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 07/03 22:59 |
20 FT |
Wydad Fes OCK Olympique de Khouribga (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá