| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 00:00 |
12 FT |
Debreceni VSC[2] Zalaegerszegi TE[9] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 0.80 1.00 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.05 3.40 3.50 |
| 02/11 21:30 |
12 FT |
Diosgyor[8] Ujpesti TE[10] (Hòa) |
1 3 |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
2.88 2.20 3.60 |
| 02/11 02:00 |
12 FT |
Ferencvarosi TC[5] MTK Hungaria FC[4] (Hòa) |
4 1 |
1.25 | 0.85 0.95 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.42 6.00 5.00 |
| 01/11 21:30 |
12 FT |
ETO Gyori FC[6] Paksi SE[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
3.25 u |
0.90 0.90 |
1.95 3.30 3.90 |
| 01/11 19:15 |
12 FT |
Kazincbarcika[11] Videoton Puskas Akademia[7] (Hòa) |
1 3 |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
4.75 1.65 4.10 |
| 01/11 02:00 |
12 FT |
Varda Se[3] Nyiregyhaza[12] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.90 3.50 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá