| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 19/10 22:59 |
10 FT |
Ujpesti TE[8] Ferencvarosi TC[2] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
0.80 1.00 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
4.00 1.80 4.00 |
| 19/10 20:30 |
10 FT |
Zalaegerszegi TE[11] Videoton Puskas Akademia[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
3.50 1.95 3.75 |
| 19/10 18:15 |
10 FT |
Kazincbarcika[12] Varda Se[6] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.90 0.90 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
3.10 2.15 3.60 |
| 19/10 01:30 |
10 FT |
ETO Gyori FC[4] Diosgyor[10] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.88 0.93 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.55 5.25 4.50 |
| 18/10 21:15 |
10 FT |
Paksi SE[1] Debreceni VSC[3] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.78 1.03 |
3.5 u |
0.98 0.83 |
1.65 4.50 4.33 |
| 18/10 19:00 |
10 FT |
MTK Hungaria FC[5] Nyiregyhaza[9] (Hòa) |
5 1 |
0.5 | 0.83 0.98 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
1.83 3.80 3.90 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá