| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/10 00:00 |
9 FT |
Varda Se[7] Diosgyor[9] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.50 3.70 |
| 05/10 21:30 |
9 FT |
Ferencvarosi TC[2] Paksi SE[1] (Hòa) |
2 2 |
1 | 1.00 0.80 |
3.25 u |
0.90 0.90 |
1.61 4.33 4.33 |
| 05/10 00:30 |
9 FT |
Debreceni VSC[3] ETO Gyori FC[5] (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
1.03 0.78 |
3.00 2.10 3.75 |
| 04/10 22:00 |
9 FT |
Videoton Puskas Akademia[6] Ujpesti TE[8] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.93 0.88 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.90 3.60 3.75 |
| 04/10 19:15 |
9 FT |
Nyiregyhaza[11] Zalaegerszegi TE[10] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.30 3.00 3.30 |
| 04/10 01:00 |
9 FT |
Kazincbarcika[12] MTK Hungaria FC[4] (Hòa) |
3 1 |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
3.75 1.90 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá