| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 26/10 23:30 |
11 FT |
Ferencvarosi TC[2] Zalaegerszegi TE[11] (Hòa) |
1 2 |
1.25 | 0.98 0.83 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.44 5.50 4.50 |
| 26/10 21:00 |
11 FT |
Debreceni VSC[5] Ujpesti TE[8] (Hòa) |
5 2 |
0 | 0.93 0.88 |
2.75 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.55 3.60 |
| 26/10 18:45 |
11 FT |
Varda Se[6] ETO Gyori FC[3] (Hòa) |
3 2 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
3.60 1.91 3.60 |
| 26/10 00:30 |
11 FT |
Nyiregyhaza[9] Kazincbarcika[12] (Hòa) |
0 1 |
0.75 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.70 4.75 3.80 |
| 25/10 22:00 |
11 FT |
Diosgyor[10] Paksi SE[1] (Hòa) |
2 1 |
0.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
3.90 1.75 4.10 |
| 25/10 19:30 |
11 FT |
Videoton Puskas Akademia[7] MTK Hungaria FC[4] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.93 0.88 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.70 4.00 4.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá