| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 08/03 22:00 |
31 FT |
Dundela[5] Armagh City[7] (Hòa) |
4 2 |
0.25 | 1.03 0.78 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.70 3.30 |
| 08/03 22:00 |
31 FT |
Institute[8] Bangor City FC[1] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.98 0.83 |
3.20 1.91 3.60 |
| 08/03 22:00 |
31 FT |
Limavady United[3] Harland Wolff Welders[2] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.00 0.80 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.20 2.63 3.60 |
| 08/03 22:00 |
31 FT |
Ards[6] Annagh United[4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 1.03 0.78 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.60 2.30 3.40 |
| 08/03 22:00 |
31 FT |
Newington[11] Ballyclare Comrades[9] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.98 0.83 |
3 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.25 3.75 |
| 08/03 22:00 |
31 FT |
Ballinamallard United[10] Newry City[12] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.98 0.83 |
3 u |
0.80 1.00 |
1.57 4.20 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá