| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/01 22:00 |
25 FT |
Limavady United[2] Dundela[4] (Hòa) |
4 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.20 2.75 3.25 |
| 18/01 22:00 |
25 FT |
Newington[12] Annagh United[5] (Hòa) |
0 3 |
1.25 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
5.75 1.48 3.80 |
| 18/01 22:00 |
25 FT |
Harland Wolff Welders[3] Ballinamallard United[10] (Hòa) |
4 0 |
1 | 0.88 0.93 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.53 4.50 4.10 |
| 18/01 22:00 |
25 FT |
Ards[8] Armagh City[6] (Hòa) |
4 2 |
0 | 0.78 1.03 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.30 2.60 3.40 |
| 18/01 22:00 |
25 FT |
Ballyclare Comrades[7] Institute[9] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.95 0.85 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.38 3.50 |
| 18/01 02:45 |
25 FT |
Newry City[11] Bangor City FC[1] (Hòa) |
2 1 |
1.5 |
0.90 0.90 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
6.25 1.36 4.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá