| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/01 22:00 |
18 | Ballinamallard United[10] Newington[12] (Hòa) |
? ? |
0.75 | 0.98 0.83 |
3 u |
0.85 0.95 |
1.73 3.75 3.75 |
| 11/01 22:00 |
18 | Institute[8] Ards[7] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 1.00 0.80 |
3 u |
0.80 1.00 |
2.20 2.75 3.40 |
| 11/01 21:00 |
18 | Dundela[3] Annagh United[5] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 0.83 0.98 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.00 2.90 3.60 |
| 30/11 22:00 |
18 FT |
Bangor City FC[1] Armagh City[7] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 30/11 22:00 |
18 FT |
Ballinamallard United[10] Dundela[2] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 30/11 22:00 |
18 FT |
Harland Wolff Welders[4] Ards[6] (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 30/11 22:00 |
18 FT |
Ballyclare Comrades[8] Institute[9] (Hòa) |
3 3 |
u |
|
|||
| 30/11 21:00 |
18 FT |
Limavady United[3] Newington[12] (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 0.80 1.00 |
3.25 u |
0.80 1.00 |
1.30 6.00 5.50 |
| 30/11 02:45 |
18 FT |
Newry City[11] Annagh United[5] (Hòa) |
0 2 |
0 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.50 2.30 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá