| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/04 17:00 |
4 FT |
Kairat Academy[8] Tarlan Shymkent[1] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.77 0.94 |
2-2.5 u |
0.84 0.93 |
3.00 2.25 3.00 |
| 22/04 18:00 |
4 FT |
Taraz[3] Ekibastuzets[5] (Hòa) |
4 2 |
1 | 0.90 0.90 |
2.5 u |
0.85 0.85 |
1.47 5.70 3.70 |
| 22/04 17:00 |
4 FT |
Maktaaral[6] Altay Spor Kulubu[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.05 0.75 |
2.5 u |
0.91 0.80 |
2.00 3.10 3.25 |
| 22/04 15:00 |
4 FT |
Kaspyi Aktau[9] Okzhetpes[2] (Hòa) |
0 2 |
1.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.60 1.20 |
6.95 1.32 4.45 |
| 21/04 17:00 |
4 FT |
Baykonur Bolat Temirtau (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.82 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.92 |
1.80 3.55 3.45 |
| 21/04 16:00 |
4 FT |
Zhetysu Ii Aktobe Zhas (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.98 0.82 |
1.62 4.45 3.55 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá