| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 18:00 |
31 FT |
Taraz[2] Aktobe Zhas[12] (Hòa) |
4 0 |
2.5 | 0.79 0.98 |
3.5 u |
0.87 0.87 |
1.09 15.00 9.00 |
| 21/10 17:00 |
31 FT |
Maktaaral[8] Baykonur[9] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 0.88 0.88 |
2-2.5 u |
0.79 0.98 |
1.90 3.50 3.30 |
| 21/10 16:00 |
31 FT |
Tarlan Shymkent[3] Okzhetpes[1] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.82 0.92 |
2.00 3.30 3.25 |
| 21/10 16:00 |
31 FT |
Zhetysu Ii[5] Bolat Temirtau[10] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.93 0.83 |
2.5-3 u |
0.76 1.01 |
1.53 5.00 3.80 |
| 21/10 15:00 |
31 FT |
Altay Spor Kulubu[4] Kaspyi Aktau[11] (Hòa) |
3 1 |
1.5-2 | 0.85 0.75 |
3 u |
0.82 0.92 |
1.16 11.00 7.00 |
| 19/10 17:00 |
31 FT |
Kairat Academy[7] Ekibastuzets[6] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.01 0.76 |
2.5-3 u |
0.93 0.83 |
2.00 3.10 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá