| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/10 20:00 |
31 FT |
Caps United Fc[11] Platinum[1] (Hòa) |
2 2 |
1 |
0.77 0.96 |
2 u |
0.91 0.81 |
2.50 2.25 4.10 |
| 23/10 20:00 |
31 FT |
Highlanders Fc[5] Bulawayo Chiefs[7] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.76 0.99 |
2 u |
1.02 0.74 |
1.77 4.90 3.15 |
| 23/10 20:00 |
31 FT |
Manica Diamonds[10] Harare City[15] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 23/10 20:00 |
31 FT |
Triangle Fc[9] Tenax[16] (Hòa) |
4 0 |
u |
|
|||
| 22/10 20:00 |
31 FT |
Bulawayo City[17] Dynamos Fc[2] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 22/10 20:00 |
31 FT |
Ngezi Platinum Stars[4] Black Rhinos Fc[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 22/10 20:00 |
31 FT |
Whawha[18] Zpc Kariba[13] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 22/10 20:00 |
31 FT |
Yadah[14] Cranborne Bullets[12] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 21/10 20:00 |
31 FT |
Herentals College Chicken Inn (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá