Kèo bóng đá Wales mùa 2018-2019 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
27/04
01:45
xuống hạng
FT
Cardiff Metropolitan[7]
Llanelli[11]
(Hòa)
3
2
2 0.79
1.00
3-3.5
u
0.87
0.92
1.19
9.00
6.50
27/04
01:45
xuống hạng
FT
Carmarthen[9]
Aberystwyth Town[8]
(Hòa)
6
2
0-0.5 0.97
0.82
3
u
0.98
0.81
2.35
2.60
3.40
27/04
01:45
xuống hạng
FT
Llandudno[12]
Newi Cefn Druids[10]
(Hòa)
0
5
0 0.93
0.86
3
u
0.98
0.81
2.65
2.35
3.45
20/04
20:30
xuống hạng
FT
Cardiff Metropolitan[7]
Aberystwyth Town[8]
(Hòa)
1
0
0.5 1.04
0.80
2.5-3
u
0.84
0.98
2.00
3.25
3.35
20/04
20:30
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[10]
Carmarthen[9]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.04
0.80
2.5-3
u
0.84
0.98
2.30
2.65
3.40
20/04
20:30
xuống hạng
FT
Llanelli[11]
Llandudno[12]
(Hòa)
0
4

0.5
0.89
0.93
3-3.5
u
0.97
0.85
3.35
1.90
3.60
13/04
20:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[9]
Llanelli[11]
(Hòa)
3
1
1.5 0.97
0.82
3-3.5
u
0.90
0.87
1.33
6.35
5.05
13/04
20:30
xuống hạng
FT
Llandudno[12]
Cardiff Metropolitan[7]
(Hòa)
1
2

1
0.94
0.89
3
u
0.94
0.89
4.75
1.54
4.25
13/04
01:45
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[8]
Newi Cefn Druids[10]
(Hòa)
0
0
0.5 0.84
1.02
3
u
0.91
0.89
1.86
3.60
3.60
06/04
20:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[9]
Llandudno[12]
(Hòa)
2
0
0-0.5 0.89
0.95
3
u
0.87
0.95
2.00
3.00
3.65
06/04
20:30
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[10]
Cardiff Metropolitan[7]
(Hòa)
3
1

0-0.5
0.85
0.99
2.5-3
u
0.87
0.95
2.75
2.25
3.45
06/04
01:45
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[8]
Llanelli[11]
(Hòa)
3
2
1.5 1.00
0.81
3.5-4
u
0.93
0.90
1.38
5.75
5.00
23/03
21:30
xuống hạng
FT
Cardiff Metropolitan[7]
Carmarthen[9]
(Hòa)
1
0
1 0.81
1.01
2.5-3
u
0.90
0.86
1.49
5.50
4.20
23/03
21:30
xuống hạng
FT
Llanelli[11]
Newi Cefn Druids[10]
(Hòa)
1
3

0.5-1
1.07
0.76
2.5-3
u
0.75
1.06
4.50
1.59
4.00
23/03
02:45
xuống hạng
FT
Llandudno[12]
Aberystwyth Town[8]
(Hòa)
1
2

0-0.5
0.80
1.00
2.5-3
u
0.85
0.91
2.75
2.30
3.40
09/03
02:45
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[8]
Carmarthen[9]
(Hòa)
3
2
0.5 0.90
0.94
3-3.5
u
1.02
0.80
1.83
3.50
4.20
09/03
02:45
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[10]
Llandudno[12]
(Hòa)
2
2
0.5-1 0.96
0.88
2.5-3
u
0.77
1.02
1.74
3.55
4.05
09/03
02:45
xuống hạng
FT
Llanelli[11]
Cardiff Metropolitan[7]
(Hòa)
0
4

1-1.5
1.16
0.70
3
u
0.70
1.10
9.00
1.30
5.25
23/02
21:30
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[8]
Cardiff Metropolitan[7]
(Hòa)
2
0

0-0.5
0.95
0.86
2.5-3
u
0.84
0.94
3.20
2.10
3.60
23/02
21:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[9]
Newi Cefn Druids[10]
(Hòa)
0
1
0 0.80
1.03
2.5-3
u
0.81
0.97
2.38
2.70
3.60
23/02
21:30
xuống hạng
FT
Llandudno[12]
Llanelli[11]
(Hòa)
4
2
0.5 0.80
0.96
3
u
0.77
1.02
1.71
3.60
4.20
16/02
21:30
xuống hạng
FT
Cardiff Metropolitan[7]
Llandudno[12]
(Hòa)
3
0
0.5-1 0.81
1.03
2.5-3
u
0.95
0.85
1.62
5.25
3.80
16/02
02:45
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[10]
Aberystwyth Town[8]
(Hòa)
3
1
0-0.5 1.02
0.81
2.5-3
u
0.85
0.98
2.16
2.80
3.40
16/02
02:45
xuống hạng
FT
Llanelli[11]
Carmarthen[9]
(Hòa)
0
3

0.5
1.05
0.81
2.5-3
u
1.10
0.70
4.25
1.81
3.55
10/02
21:30
xuống hạng
FT
Cardiff Metropolitan[7]
Newi Cefn Druids[10]
(Hòa)
3
0
0.5-1 0.91
0.89
2.5-3
u
0.90
0.90
1.71
4.80
3.50
09/02
21:30
xuống hạng
FT
Llandudno[12]
Carmarthen[9]
(Hòa)
3
1

0-0.5
0.92
0.88
3
u
0.84
0.97
2.95
2.10
3.35
09/02
02:45
xuống hạng
FT
Llanelli[11]
Aberystwyth Town[8]
(Hòa)
2
4

0.5-1
0.97
0.85
3
u
0.78
1.00
4.50
1.65
4.20
02/02
21:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[9]
Cardiff Metropolitan[7]
(Hòa)
1
0
0 1.23
0.65
3
u
0.83
0.95
2.35
2.45
3.80
02/02
21:30
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[10]
Llanelli[11]
(Hòa)
0
0
1-1.5 0.82
1.02
3-3.5
u
0.95
0.85
1.58
4.35
4.20
02/02
02:45
xuống hạng
FT
Aberystwyth Town[8]
Llandudno[12]
(Hòa)
1
1
0.5 0.80
1.03
2.5-3
u
0.93
0.84
1.80
3.75
3.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp