Kèo bóng đá Wales mùa 2014-2015 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
26/04
19:00
xuống hạng
FT
Connah's QN[3]
Prestatyn Town FC[6]
(Hòa)
3
1
1.5 0.72
1.07
3-3.5
u
0.85
0.97
1.24
7.22
5.68
26/04
19:00
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[5]
Carmarthen[4]
(Hòa)
0
1

0.5
0.94
0.90
3-3.5
u
0.95
0.85
3.60
1.90
3.60
26/04
19:00
xuống hạng
FT
Bangor City FC[2]
Rhyl FC[1]
(Hòa)
4
3

0.5
0.69
1.17
3-3.5
u
0.98
0.84
2.80
2.13
3.40
19/04
19:00
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC
Bangor City FC
(Hòa)
1
3

0.5
1.13
0.73
2.5
u
0.55
1.40
4.40
1.64
3.60
18/04
20:30
xuống hạng
FT
Rhyl FC
Newi Cefn Druids
(Hòa)
2
1
0.5 0.65
1.24
3
u
0.86
0.86
1.58
4.75
3.65
18/04
20:30
xuống hạng
FT
Connah's QN
Carmarthen
(Hòa)
2
1
0-0.5 0.66
1.22
3
u
0.90
0.92
1.88
3.39
3.44
12/04
19:00
xuống hạng
FT
Bangor City FC[1]
Connah's QN[3]
(Hòa)
1
2
0.5 1.04
0.80
3
u
0.93
0.89
2.03
3.15
3.25
11/04
20:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[4]
Rhyl FC[1]
(Hòa)
1
3
0 0.38
2.00
4.5
u
2.00
0.38
41.00
1.01
26.00
11/04
01:30
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[5]
Prestatyn Town FC[6]
(Hòa)
0
1
1 0.75
1.03
3.5
u
0.98
0.84
1.48
4.97
4.12
28/03
21:30
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[5]
Bangor City FC[2]
(Hòa)
0
2

0-0.5
1.04
0.80
3
u
0.90
0.81
3.10
2.01
3.32
28/03
21:30
xuống hạng
FT
Rhyl FC[1]
Connah's QN[3]
(Hòa)
1
2
0.5 1.01
0.83
2.5-3
u
0.90
0.92
1.97
3.10
3.24
28/03
21:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[4]
Prestatyn Town FC[6]
(Hòa)
5
2
1-1.5 1.00
0.80
3-3.5
u
1.05
0.77
1.45
5.50
4.15
21/03
21:30
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[5]
Connah's QN[3]
(Hòa)
2
0

0-0.5
0.88
0.93
2.5-3
u
0.84
0.98
3.00
2.10
3.30
21/03
21:30
xuống hạng
FT
Bangor City FC[2]
Carmarthen[4]
(Hòa)
1
0
0 0.74
1.11
3-3.5
u
1.02
0.80
2.28
2.75
3.15
21/03
02:30
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC[6]
Rhyl FC[1]
(Hòa)
1
2

0.5
0.83
0.93
3-3.5
u
1.03
0.79
3.50
1.90
3.35
14/03
21:30
xuống hạng
FT
Carmarthen
Newi Cefn Druids
(Hòa)
3
1



u



14/03
21:30
xuống hạng
FT
Rhyl FC
Bangor City FC
(Hòa)
1
1



u



14/03
02:30
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC[6]
Connah's QN[3]
(Hòa)
3
4

0-0.5
0.95
0.88
3-3.5
u
1.10
0.73
3.00
2.15
3.80
28/02
21:30
xuống hạng
FT
Carmarthen[4]
Connah's QN[3]
(Hòa)
2
3
0.5 0.94
0.88
3
u
0.89
0.83
1.94
3.30
3.30
28/02
02:45
xuống hạng
FT
Newi Cefn Druids[6]
Rhyl FC[1]
(Hòa)
1
2

0-0.5
0.79
1.06
2.5-3
u
0.85
0.97
2.75
2.30
3.15
28/02
02:45
xuống hạng
FT
Bangor City FC[2]
Prestatyn Town FC[5]
(Hòa)
4
0
1-1.5 0.93
0.91
3-3.5
u
0.96
0.86
1.41
5.90
4.30
21/02
21:30
xuống hạng
FT
Rhyl FC
Carmarthen
(Hòa)
1
0



u



21/02
21:30
xuống hạng
FT
Connah's QN
Bangor City FC
(Hòa)
1
1



u



21/02
02:30
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC
Newi Cefn Druids
(Hòa)
1
1
0 0.99
0.84
2.5
u
0.45
1.70
2.70
2.45
3.60
14/02
21:30
xuống hạng
FT
Prestatyn Town FC[6]
Carmarthen[3]
(Hòa)
1
1

0.5
1.08
0.73
3-3.5
u
0.94
0.86
4.14
1.70
3.52
14/02
21:30
xuống hạng
FT
Connah's QN[5]
Rhyl FC[1]
(Hòa)
1
1
0 0.64
1.25
2.5-3
u
0.86
0.94
2.16
2.96
3.15
14/02
02:45
xuống hạng
FT
Bangor City FC[2]
Newi Cefn Druids[4]
(Hòa)
5
3
0.5 0.86
0.98
2.5
u
0.50
1.55
1.86
3.47
3.40
04/02
02:45
xuống hạng
FT
Connah's QN
Newi Cefn Druids
(Hòa)
0
0



u



31/01
21:45
xuống hạng
FT
Carmarthen[6]
Bangor City FC[3]
(Hòa)
3
3
0.5 0.96
0.88
3
u
0.80
1.00
1.80
3.81
3.40
31/01
02:30
xuống hạng
FT
Rhyl FC
Prestatyn Town FC
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.83
1.00
3-3.5
u
1.01
0.80
1.61
4.33
4.20
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp