| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/04 01:30 |
vô địch FT |
Carmarthen[4] The New Saints[1] (Hòa) |
1 0 |
1 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
1.08 0.73 |
5.13 1.50 4.43 |
| 26/04 21:30 |
vô địch FT |
Bangor City FC Rhyl FC (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.93 0.90 |
2.5-3 u |
0.76 1.05 |
1.91 3.25 3.45 |
| 26/04 21:30 |
vô địch FT |
Newtown Airbus (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
2.5-3 u |
|
||
| 21/04 21:00 |
vô địch FT |
Rhyl FC The New Saints (Hòa) |
0 2 |
1 |
3.5 u |
|
||
| 21/04 20:30 |
vô địch FT |
Newtown Carmarthen (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 19/04 20:30 |
vô địch FT |
Airbus Carmarthen (Hòa) |
1 2 |
1 | 3-3.5 u |
|
||
| 18/04 21:00 |
vô địch FT |
Rhyl FC Newtown (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 3-3.5 u |
|
||
| 18/04 20:30 |
vô địch FT |
Bangor City FC The New Saints (Hòa) |
1 9 |
1 |
3-3.5 u |
|
||
| 12/04 21:05 |
vô địch FT |
Carmarthen[3] Rhyl FC[6] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.90 0.90 |
3 u |
1.09 0.70 |
1.95 3.60 3.70 |
| 12/04 21:05 |
vô địch FT |
Newtown Bangor City FC (Hòa) |
3 1 |
0.25 |
3 u |
|
||
| 12/04 21:05 |
vô địch FT |
The New Saints Airbus (Hòa) |
1 1 |
1 | 3 u |
|
||
| 02/04 01:45 |
vô địch FT |
The New Saints Newtown (Hòa) |
3 1 |
2.25 | 3.5-4 u |
|
||
| 29/03 21:30 |
vô địch FT |
Airbus Bangor City FC (Hòa) |
0 1 |
1 | 3-3.5 u |
|
||
| 29/03 21:30 |
vô địch FT |
Carmarthen Newtown (Hòa) |
6 1 |
0.25 | 3 u |
|
||
| 29/03 02:45 |
vô địch FT |
The New Saints Rhyl FC (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 22/03 21:30 |
vô địch FT |
Carmarthen Bangor City FC (Hòa) |
0 1 |
0 | 2.5-3 u |
|
||
| 22/03 21:30 |
vô địch FT |
Newtown The New Saints (Hòa) |
1 2 |
1.25 |
3-3.5 u |
|
||
| 22/03 02:30 |
vô địch FT |
Airbus Rhyl FC (Hòa) |
2 1 |
1.25 | 3-3.5 u |
|
||
| 16/03 00:30 |
vô địch FT |
Rhyl FC Bangor City FC (Hòa) |
1 1 |
0 | 3 u |
|
||
| 15/03 21:30 |
vô địch FT |
Airbus Newtown (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 3-3.5 u |
|
||
| 15/03 21:30 |
vô địch FT |
The New Saints Carmarthen (Hòa) |
4 0 |
1.75 | 3.5 u |
|
||
| 08/03 22:15 |
vô địch FT |
The New Saints Bangor City FC (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 3-3.5 u |
|
||
| 08/03 21:30 |
vô địch FT |
Carmarthen Airbus (Hòa) |
1 2 |
0.75 |
3 u |
|
||
| 08/03 21:30 |
vô địch FT |
Newtown Rhyl FC (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2.5-3 u |
|
||
| 05/03 02:45 |
vô địch FT |
Bangor City FC Newtown (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 3 u |
|
||
| 01/03 21:30 |
vô địch FT |
Bangor City FC Carmarthen (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 26/02 02:45 |
vô địch FT |
Bangor City FC Airbus (Hòa) |
2 4 |
0.25 |
2.5-3 u |
|
||
| 22/02 22:45 |
vô địch FT |
Airbus The New Saints (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
2.5-3 u |
|
||
| 22/02 21:30 |
vô địch FT |
Rhyl FC Carmarthen (Hòa) |
4 2 |
0 | 2.5-3 u |
|
||
| 18/02 03:00 |
vô địch FT |
Rhyl FC Airbus (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá