Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
10/08 17:00 |
24 FT |
Hoàng Anh Gia Lai[10] Hải Phòng[9] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.49 1.52 |
3-3.5 u |
0.81 1.01 |
2.05 3.05 3.25 |
10/08 17:00 |
24 FT |
Quảng Ninh[6] Quảng Nam[8] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.30 1.66 |
3.5 u |
0.89 0.93 |
1.30 6.50 5.00 |
10/08 17:00 |
24 FT |
Becamex Bình Dương[1] Đà Nẵng[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5-1 | 0.90 0.90 |
3-3.5 u |
0.84 0.98 |
1.57 4.33 4.20 |
10/08 17:00 |
24 FT |
An Giang[12] Sông Lam Nghệ An[5] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
1.03 0.80 |
3-3.5 u |
0.91 0.91 |
3.80 1.65 4.33 |
10/08 17:00 |
24 FT |
Hà Nội[2] Thanh Hóa[3] (Hòa) |
5 2 |
1-1.5 | 0.93 0.89 |
3-3.5 u |
0.70 1.04 |
1.36 5.98 4.74 |
10/08 17:00 |
24 FT |
Đồng Nai Đồng Tâm Long An (Hòa) |
0 1 |
u |
|