| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/06 13:00 |
18 FT |
Heidelberg United[4] South Melbourne[1] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.91 0.81 |
2.75 u |
0.81 0.91 |
3.05 2.05 3.60 |
| 15/06 16:00 |
18 FT |
Dandenong Thunder[11] Oakleigh Cannons[3] (Hòa) |
3 1 |
2.25 |
0.77 0.96 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
13.00 1.14 7.50 |
| 15/06 15:15 |
18 FT |
Altona Magic[8] Green Gully Cavaliers[10] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.77 0.96 |
3 u |
0.86 0.86 |
2.75 2.25 3.60 |
| 15/06 12:30 |
18 FT |
Moreland City[13] St Albans Saints[14] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.91 0.81 |
3 u |
0.81 0.91 |
2.15 2.80 3.70 |
| 15/06 12:15 |
18 FT |
Dandenong City Sc[7] Melbourne Knights[9] (Hòa) |
2 5 |
0 | 0.86 0.86 |
3 u |
0.77 0.96 |
2.50 2.45 3.70 |
| 15/06 12:00 |
18 FT |
Avondale Heights[2] Hume City[5] (Hòa) |
5 0 |
0.5 | 0.81 0.91 |
3.25 u |
0.91 0.81 |
1.80 3.60 4.00 |
| 15/06 12:00 |
18 FT |
Manningham United Blues[12] Port Melbourne Sharks[6] (Hòa) |
2 2 |
1 |
0.81 0.91 |
3.5 u |
0.86 0.86 |
4.60 1.54 4.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá