| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/04 15:30 |
9 FT |
Altona Magic[13] Bentleigh Greens[9] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.81 0.89 |
2.75 u |
0.74 0.86 |
3.50 1.78 4.00 |
| 24/04 14:30 |
9 FT |
Hume City[8] St Albans Saints[12] (Hòa) |
6 0 |
0.5-1 | 0.99 0.91 |
2.5 u |
0.58 1.27 |
1.62 4.30 4.10 |
| 24/04 12:00 |
9 FT |
Avondale Heights[2] Dandenong Thunder[7] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.84 0.88 |
3.5 u |
1.26 0.58 |
1.52 4.50 4.50 |
| 24/04 12:00 |
9 FT |
Heidelberg United[3] Port Melbourne Sharks[10] (Hòa) |
3 1 |
1 | 0.94 0.79 |
2.5 u |
0.58 1.27 |
1.53 4.50 4.20 |
| 23/04 17:30 |
9 FT |
Dandenong City Sc[14] South Melbourne[1] (Hòa) |
1 1 |
1-1.5 |
0.74 0.97 |
2.5 u |
0.54 1.36 |
5.50 1.46 4.30 |
| 23/04 17:30 |
9 FT |
Oakleigh Cannons[5] Eastern Lions Sc[11] (Hòa) |
4 1 |
1-1.5 | 0.97 0.76 |
2.5 u |
0.46 1.56 |
1.46 5.25 4.40 |
| 23/04 17:00 |
9 FT |
Green Gully Cavaliers[6] Melbourne Knights[4] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 | 0.81 0.91 |
2.5 u |
0.60 1.21 |
2.05 2.80 4.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá