| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/05 15:00 |
8 FT |
Heidelberg United[4] Green Gully Cavaliers[8] (Hòa) |
4 0 |
0-0.5 |
0.86 1.01 |
2.5 u |
0.33 2.30 |
3.09 2.12 3.39 |
| 11/05 14:00 |
8 FT |
South Melbourne[1] Bentleigh Greens[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.98 0.89 |
2.5-3 u |
0.86 1.02 |
1.98 3.40 3.30 |
| 11/05 12:00 |
8 FT |
Hume City[7] Goulburn Valley Suns[14] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.79 1.09 |
3.5 u |
0.90 0.90 |
1.48 5.31 4.24 |
| 11/05 12:00 |
8 FT |
Werribee City Sc Pascoe Vale Sc (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 3-3.5 u |
|
||
| 10/05 16:45 |
8 FT |
Ballarat Red Devils[11] Port Melbourne Sharks[10] (Hòa) |
0 4 |
0-0.5 | 0.98 0.92 |
3-3.5 u |
0.86 0.94 |
2.23 2.94 3.21 |
| 10/05 12:00 |
8 FT |
Northcote City[6] Dandenong Thunder[5] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.96 0.94 |
2.5-3 u |
0.78 1.03 |
1.94 3.40 3.44 |
| 09/05 17:35 |
8 FT |
Oakleigh Cannons[2] Melbourne Knights[12] (Hòa) |
3 1 |
0.5-1 | 0.70 1.25 |
3 u |
0.91 0.97 |
1.54 4.86 4.08 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá