Kèo bóng đá U23 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
01/04
21:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23
Portimonense U23
(Hòa)
2
1
0.25 1.03
0.78
2.5
u
1.03
0.78
2.25
2.75
3.25
01/04
21:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[8]
Sporting Braga U23[7]
(Hòa)
2
2

0.25
0.93
0.88
2.5
u
0.90
0.90
3.10
2.10
3.20
01/04
21:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23
Cd Mafra U23
(Hòa)
0
1
0.75 0.90
0.90
2.5
u
0.85
0.95
1.67
4.10
3.60
01/04
17:00
xuống hạng
FT
Farense U23[6]
Santa Clara U23[8]
(Hòa)
5
1
0.5 1.00
0.80
2.5
u
1.00
0.80
1.95
3.50
3.25
25/03
22:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[8]
Rio Ave U23[6]
(Hòa)
2
1
0.25 1.05
0.75
2.5
u
1.00
0.80
2.25
2.63
3.40
19/03
18:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23
Cd Mafra U23
(Hòa)
3
0
0.25 0.88
0.93
2.5
u
1.00
0.80
2.10
3.10
3.25
18/03
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23
Academico Viseu U23
(Hòa)
1
2
0.25 1.03
0.78
2.75
u
0.95
0.85
2.20
2.70
3.50
11/03
22:59
xuống hạng
FT
Farense U23[6]
Cd Mafra U23[7]
(Hòa)
0
1
0.5 0.98
0.83
2.5
u
0.98
0.83
1.91
3.50
3.40
11/03
22:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[7]
Academico Viseu U23[5]
(Hòa)
0
0
0.25 0.83
0.98
2.75
u
0.88
0.93
2.00
3.10
3.40
11/03
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23
Rio Ave U23
(Hòa)
3
0
0.25 0.93
0.88
2.5
u
0.98
0.83
2.10
2.88
3.40
11/03
18:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23
Leixoes U23
(Hòa)
3
3
0.25 0.88
0.93
2.25
u
0.90
0.90
2.10
3.10
3.30
04/03
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23
Sporting Braga U23
(Hòa)
1
2

0.5
0.85
0.95
2.5
u
0.93
0.88
3.60
1.90
3.30
04/03
22:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23
Portimonense U23
(Hòa)
0
1
0.5 0.83
0.98
2.5
u
0.98
0.83
1.83
3.80
3.30
04/03
18:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23
Santa Clara U23
(Hòa)
0
0
0.25 0.85
0.95
2.25
u
0.95
0.85
2.10
3.20
3.10
04/03
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23
Farense U23
(Hòa)
0
3
0.25 0.95
0.85
2.5
u
0.90
0.90
2.15
3.00
3.20
25/02
18:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23
Santa Clara U23
(Hòa)
1
1
0.5 0.93
0.88
2.5
u
0.88
0.93
1.85
3.40
3.50
25/02
18:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23
Rio Ave U23
(Hòa)
2
0
0 0.95
0.85
2.25
u
0.90
0.90
2.55
2.45
3.10
25/02
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23
Portimonense U23
(Hòa)
2
1
0.75 0.85
0.95
2.75
u
0.95
0.85
1.62
4.33
3.75
25/02
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23
Leixoes U23
(Hòa)
2
0



u



18/02
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23
Leixoes U23
(Hòa)
0
0
0.25 0.80
1.00
2.25
u
0.98
0.83
2.05
3.30
3.10
11/02
22:30
xuống hạng
FT
Portimonense U23[5]
Cd Mafra U23[7]
(Hòa)
1
1
0.25 1.00
0.80
2.25
u
0.85
0.95
2.20
2.75
3.30
11/02
22:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[6]
Leixoes U23[8]
(Hòa)
1
1
0.25 1.02
0.77
2.25
u
0.82
0.97
2.20
2.80
3.25
11/02
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23
Sporting Braga U23
(Hòa)
3
2

0.5
0.83
0.98
2.75
u
0.98
0.83
3.40
1.91
3.40
05/02
18:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[5]
Santa Clara U23[8]
(Hòa)
1
0
0 0.83
0.98
2.5
u
1.03
0.78
2.45
2.55
3.10
04/02
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23
Leixoes U23
(Hòa)
1
2
0.25 0.85
0.95
2.5
u
0.88
0.93
2.10
3.00
3.30
04/02
22:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[5]
Rio Ave U23[6]
(Hòa)
1
0
0.5 0.85
0.95
2.75
u
0.95
0.85
1.80
3.60
3.50
04/02
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23
Farense U23
(Hòa)
1
0
0.75 0.95
0.85
2.75
u
0.93
0.88
1.70
4.20
3.40
29/01
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23[6]
Portimonense U23[5]
(Hòa)
2
0
0.5 1.00
0.80
2.5
u
0.95
0.85
1.91
3.50
3.30
28/01
22:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[8]
Academico Viseu U23[5]
(Hòa)
1
0

0.75
0.83
0.98
2.5
u
0.80
1.00
3.90
1.70
3.75
28/01
22:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[8]
Cd Mafra U23[7]
(Hòa)
1
1
0.25 1.00
0.80
2.5
u
0.90
0.90
2.20
2.88
3.20
28/01
22:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[6]
Sporting Braga U23[7]
(Hòa)
0
1

0.25
0.90
0.90
2.5
u
0.80
1.00
2.90
2.10
3.40
21/01
22:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[7]
Leixoes U23[8]
(Hòa)
3
0
0.75 0.78
1.03
3
u
1.00
0.80
1.60
4.50
3.70
21/01
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23
Academico Viseu U23
(Hòa)
1
2
0 0.95
0.85
2.5
u
0.83
0.98
2.55
2.45
3.20
21/01
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[8]
Farense U23[6]
(Hòa)
0
2
0 0.80
1.00
2.25
u
0.83
0.98
2.50
2.75
2.90
21/01
18:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23
Rio Ave U23
(Hòa)
0
2
0.25 0.95
0.85
2.5
u
0.80
1.00
2.20
3.10
3.10
15/01
18:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23
Academico Viseu U23
(Hòa)
0
3

0.25
0.88
0.93
2.5
u
0.95
0.85
3.00
2.15
3.30
14/01
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[7]
Farense U23[6]
(Hòa)
2
0
0 0.98
0.83
2.5
u
0.85
0.95
2.60
2.40
3.20
14/01
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23
Santa Clara U23
(Hòa)
4
5



u



10/01
22:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[5]
Sporting Braga U23[7]
(Hòa)
2
2
0.25 1.00
0.80
2.75
u
0.95
0.85
2.15
2.75
3.50
10/01
18:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23
Portimonense U23
(Hòa)
1
0

0.25
0.90
0.90
2.25
u
0.78
1.03
3.00
2.05
3.40
06/01
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23
Rio Ave U23
(Hòa)
2
1
0.5 0.93
0.88
2.75
u
0.98
0.83
1.85
3.70
3.30
06/01
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23
Cd Mafra U23
(Hòa)
2
1
1 0.98
0.83
2.75
u
0.93
0.88
1.57
5.00
3.60
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp