Kèo bóng đá U23 Bồ Đào Nha mùa 2023-2024 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
26/04
22:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-5]
Cd Mafra U23[B-7]
(Hòa)
3
2
0.5 0.86
0.86
3
u
0.86
0.86
1.88
3.40
3.80
26/04
17:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[B-6]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
0
0
1.5 0.91
0.81
3.25
u
0.96
0.77
1.31
8.00
5.00
26/04
17:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[A-6]
Rio Ave U23[A-8]
(Hòa)
5
2
0.5 0.90
0.90
2.75
u
0.95
0.85
1.85
3.60
3.40
26/04
17:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-8]
Sporting Braga U23[A-5]
(Hòa)
0
4

0.5
0.87
0.85
3
u
0.86
0.87
3.40
1.88
3.90
16/04
17:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-5]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
2
1
0 0.86
0.86
2.5
u
0.96
0.77
2.55
2.55
3.30
16/04
17:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-8]
Santa Clara U23[B-6]
(Hòa)
2
3
0.25 1.30
0.56
2.75
u
0.91
0.81
2.65
2.40
3.40
15/04
22:59
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[A-5]
Academico Viseu U23[A-6]
(Hòa)
0
1
0.75 0.83
0.98
3
u
1.03
0.78
1.65
4.00
4.00
15/04
21:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-7]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
1
2
0 0.83
0.98
2.75
u
1.00
0.80
2.40
2.55
3.30
09/04
18:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[B-6]
Academico Viseu U23[A-6]
(Hòa)
1
1

0.25
0.48
1.51
3
u
1.20
0.61
2.20
2.95
3.40
09/04
17:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-8]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
1
1
0.75 0.88
0.93
3
u
0.95
0.85
1.65
4.20
3.80
09/04
17:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-5]
Rio Ave U23[A-8]
(Hòa)
1
2
0.25 0.91
0.81
2.75
u
0.77
0.96
2.15
2.90
3.60
08/04
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-7]
Sporting Braga U23[A-5]
(Hòa)
2
3

0.75
0.94
0.82
3
u
0.91
0.86
4.00
1.62
4.00
02/04
21:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-8]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
1
1
0.5 1.10
0.70
2.75
u
1.00
0.80
2.05
2.90
3.40
02/04
21:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Cd Mafra U23[B-7]
(Hòa)
1
3
0.25 1.00
0.80
2.75
u
0.95
0.85
2.20
2.75
3.25
01/04
17:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[A-5]
Santa Clara U23[B-6]
(Hòa)
1
2
0.75 0.80
1.00
2.75
u
0.88
0.93
1.60
4.33
3.80
29/03
17:30
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Academico Viseu U23[A-6]
(Hòa)
2
2

0.25
0.90
0.90
2.75
u
0.90
0.90
2.80
2.10
3.60
26/03
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-5]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
5
1
0.25 1.00
0.80
2.75
u
1.00
0.80
2.15
2.70
3.60
20/03
18:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[A-6]
Farense U23[B-5]
(Hòa)
2
0
0.5 1.00
0.80
2.75
u
0.90
0.90
1.95
3.20
3.50
12/03
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-7]
Rio Ave U23[A-8]
(Hòa)
2
0
0 0.98
0.83
2.75
u
0.93
0.88
2.50
2.40
3.40
11/03
22:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-8]
Academico Viseu U23[A-6]
(Hòa)
1
2
0.25 0.88
0.88
2.5
u
0.94
0.82
2.00
3.35
3.35
11/03
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-5]
Santa Clara U23[B-6]
(Hòa)
2
1
0 0.81
0.95
2.75
u
1.06
0.70
2.45
2.60
3.40
11/03
18:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Sporting Braga U23[A-5]
(Hòa)
1
4

0.5
0.95
0.81
2.75
u
0.84
0.92
4.20
1.69
3.90
04/03
22:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[A-6]
Cd Mafra U23[B-7]
(Hòa)
1
6
0.5 0.76
1.00
2.75
u
0.91
0.85
1.75
4.10
3.70
04/03
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[B-6]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
1
0
0.25 0.86
0.90
2.5
u
0.86
0.90
2.05
3.30
3.45
04/03
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-8]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
3
2
0.25 0.91
0.85
2.5
u
0.86
0.90
2.15
3.05
3.50
04/03
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-5]
Sporting Braga U23[A-5]
(Hòa)
1
1

0.25
0.90
0.86
2.75
u
0.96
0.80
3.05
2.15
3.45
27/02
18:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-7]
Santa Clara U23[B-6]
(Hòa)
1
3

0.75
0.80
0.96
2.75
u
0.98
0.78
4.20
1.71
3.80
26/02
20:00
xuống hạng Leixoes U23[A-7]
Academico Viseu U23[A-6]
(Hòa)
?
?

0.25
0.96
0.80
2.75
u
0.98
0.78
3.10
2.00
3.50
26/02
18:00
xuống hạng Farense U23[B-5]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
?
?
0.25 1.00
0.80
2.75
u
1.00
0.80
2.15
2.70
3.60
24/02
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[A-5]
Rio Ave U23[A-8]
(Hòa)
2
1
1 0.95
0.85
2.75
u
0.95
0.85
1.55
4.75
4.00
20/02
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-7]
Farense U23[B-5]
(Hòa)
0
0

0.5
0.86
0.90
2.75
u
1.01
0.75
3.40
1.95
3.50
20/02
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-8]
Academico Viseu U23[A-6]
(Hòa)
0
0

0.25
0.80
1.00
2.5
u
0.95
0.85
2.80
2.25
3.40
19/02
22:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[A-5]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
1
0
0.75 0.80
1.00
2.5
u
0.83
0.98
1.60
4.75
3.75
19/02
18:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Santa Clara U23[B-6]
(Hòa)
1
2

0.25
0.98
0.83
2.5
u
0.83
0.98
3.00
2.00
3.40
13/02
22:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-8]
Cd Mafra U23[B-7]
(Hòa)
2
0
0.75 0.95
0.85
2.75
u
0.88
0.93
1.73
4.00
3.50
13/02
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[B-6]
Rio Ave U23[A-8]
(Hòa)
1
1
0.5 1.00
0.80
2.5
u
0.80
1.00
2.00
3.30
3.40
13/02
18:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[A-6]
Sporting Braga U23[A-5]
(Hòa)
2
1

0.25
1.03
0.78
2.5
u
0.98
0.83
3.20
1.95
3.40
13/02
18:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Farense U23[B-5]
(Hòa)
1
2
0 0.80
1.00
2.5
u
0.83
0.98
2.40
2.63
3.20
07/02
18:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[A-6]
Santa Clara U23[B-6]
(Hòa)
1
1
0.25 0.98
0.78
2.5
u
0.96
0.80
2.30
2.90
3.15
06/02
19:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-8]
Farense U23[B-5]
(Hòa)
6
2

0.25
0.80
0.96
2.5
u
1.06
0.70
2.90
2.30
3.10
05/02
18:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
1
2
0.25 0.88
0.88
2.5
u
0.96
0.80
2.10
3.15
3.25
03/02
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[A-5]
Cd Mafra U23[B-7]
(Hòa)
3
0
1.25 0.86
0.90
2.75
u
0.76
1.00
1.36
7.25
4.70
31/01
18:00
xuống hạng Farense U23[B-5]
Academico Viseu U23[A-6]
(Hòa)
?
?
0.25 1.05
0.75
2.5
u
0.83
0.98
2.30
2.70
3.40
30/01
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-7]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
1
2

0.25
0.93
0.88
2.75
u
0.95
0.85
3.00
2.10
3.50
29/01
22:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-8]
Rio Ave U23[A-8]
(Hòa)
1
1
0.5 0.78
0.98
2.5
u
0.81
0.95
1.78
3.75
3.45
29/01
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[B-6]
Sporting Braga U23[A-5]
(Hòa)
1
2

0.5
0.96
0.80
2.75
u
0.96
0.80
3.60
1.80
3.50
24/01
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[B-6]
Farense U23[B-5]
(Hòa)
6
1
0.25 0.88
0.88
2.5
u
0.80
0.96
2.15
3.05
3.45
23/01
22:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-8]
Cd Mafra U23[B-7]
(Hòa)
4
2
0.25 0.88
0.88
2.75
u
0.91
0.85
2.00
3.30
3.60
22/01
22:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[A-6]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
2
0
0.25 0.78
1.03
2.75
u
0.93
0.88
2.00
3.20
3.30
22/01
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[A-5]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
3
1
1 0.80
1.00
2.75
u
0.98
0.83
1.50
5.25
4.00
17/01
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-7]
Academico Viseu U23[A-6]
(Hòa)
0
1
0.25 0.96
0.80
2.5
u
0.86
0.90
2.15
3.05
3.35
16/01
22:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Rio Ave U23[A-8]
(Hòa)
1
1
0.25 0.91
0.85
2.5
u
0.86
0.90
2.12
2.82
3.40
16/01
18:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-8]
Santa Clara U23[B-6]
(Hòa)
1
1
0.25 0.86
0.90
2.75
u
1.01
0.75
2.00
3.40
3.50
15/01
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Braga U23[A-5]
Farense U23[B-5]
(Hòa)
2
0
1 0.95
0.85
2.75
u
1.00
0.80
1.57
4.75
4.00
10/01
19:00
xuống hạng
FT
Santa Clara U23[B-6]
Cd Mafra U23[B-7]
(Hòa)
2
1
0.25 0.88
0.88
2.5
u
0.81
0.95
2.07
3.10
3.30
09/01
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-8]
Sporting Braga U23[A-5]
(Hòa)
0
3

0.75
0.85
0.95
2.5
u
0.90
0.90
4.20
1.70
3.50
09/01
18:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-8]
Farense U23[B-5]
(Hòa)
4
0

0.25
0.95
0.85
2.75
u
0.85
0.95
2.87
2.05
3.60
08/01
22:00
xuống hạng
FT
Academico Viseu U23[A-6]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
2
2
0.25 0.90
0.90
2.5
u
1.03
0.78
2.10
3.00
3.25
08/01
18:00
xuống hạng Farense U23[B-5]
Portimonense U23[B-8]
(Hòa)
?
?
0.5 0.80
1.00
3
u
1.05
0.75
1.75
3.60
3.75
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp