Kèo bóng đá U23 Bồ Đào Nha mùa 2022-2023 vòng xuống hạng

Tỷ số Châu Á Tài xỉu Châu Âu
28/04
21:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Gil Vicente U23[A-4]
(Hòa)
1
3

0.5
0.83
0.86
2.5-3
u
0.79
0.91
3.15
1.86
3.65
28/04
21:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-4]
Portimonense U23[B-5]
(Hòa)
1
2
0 0.77
0.93
2.5-3
u
0.81
0.88
2.35
2.55
3.25
28/04
21:00
xuống hạng
FT
Sporting Clube De Portugal U23
Rio Ave U23
(Hòa)
3
0



u



28/04
17:00
xuống hạng
FT
Maritimo U23[A-5]
Cd Mafra U23[B-6]
(Hòa)
1
1
0.5 0.81
0.91
2.5
u
0.78
0.97
1.83
3.90
3.50
23/04
17:00
xuống hạng
FT
Maritimo U23[A-5]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
4
1
0 0.78
1.00
2.5
u
0.95
0.80
2.20
2.90
3.35
20/04
17:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Farense U23[B-4]
(Hòa)
0
1
0-0.5 1.03
0.74
2-2.5
u
0.78
0.97
2.25
2.90
3.21
19/04
22:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-6]
Gil Vicente U23[A-4]
(Hòa)
2
0
0 0.82
0.92
2.5
u
0.78
0.97
2.45
2.55
3.45
18/04
17:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-5]
Maritimo U23[A-5]
(Hòa)
2
1
0.5-1 0.87
0.82
2.5-3
u
0.87
0.82
1.85
3.42
3.45
17/04
21:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23
Sporting Clube De Portugal U23
(Hòa)
0
1



u



13/04
17:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-4]
Rio Ave U23[A-6]
(Hòa)
2
0
0.5 1.07
0.77
2-2.5
u
0.83
0.99
1.95
3.21
3.37
11/04
21:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-5]
Cd Mafra U23[B-6]
(Hòa)
2
1
1-1.5 1.00
0.80
3-3.5
u
0.97
0.78
1.43
6.00
4.50
11/04
17:00
xuống hạng Maritimo U23[A-5]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
?
?
0 0.78
1.00
2.5
u
0.95
0.80
2.38
2.63
3.13
11/04
17:00
xuống hạng
FT
Gil Vicente U23
Sporting Clube De Portugal U23
(Hòa)
1
2



u



06/04
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-6]
Gil Vicente U23[A-4]
(Hòa)
1
2

0.5
0.96
0.79
3
u
0.85
0.90
3.15
1.91
3.57
06/04
21:00
xuống hạng
FT
Sporting Clube De Portugal U23
Farense U23
(Hòa)
0
1



u



06/04
17:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-6]
Maritimo U23[A-5]
(Hòa)
1
0
0 0.93
0.77
2.5
u
0.92
0.77
2.65
2.45
2.90
04/04
17:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23
Portimonense U23
(Hòa)
0
2



u



31/03
17:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-4]
Gil Vicente U23[A-4]
(Hòa)
3
2
0 0.78
1.02
2.5
u
0.80
0.95
2.30
2.63
3.30
31/03
17:00
xuống hạng
FT
Maritimo U23
Sporting Clube De Portugal U23
(Hòa)
0
0



u



29/03
17:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-5]
Rio Ave U23[A-6]
(Hòa)
6
0
0.5 1.01
0.83
2.5-3
u
1.13
0.70
1.97
3.10
3.40
27/03
17:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23
Maritimo U23
(Hòa)
3
1



u



23/03
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-6]
Farense U23[B-4]
(Hòa)
2
0
0 0.79
1.06
2.5-3
u
1.02
0.81
2.42
2.78
3.44
22/03
22:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23
Cd Mafra U23
(Hòa)
1
0



u



22/03
18:00
xuống hạng
FT
Maritimo U23[A-5]
Portimonense U23[B-5]
(Hòa)
1
2
0 0.87
0.97
2.5-3
u
0.83
0.93
2.40
2.45
3.30
16/03
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-4]
Maritimo U23[A-5]
(Hòa)
1
0
0-0.5 0.98
0.80
2.5
u
0.85
0.93
2.20
2.80
3.25
15/03
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-6]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
3
3

0-0.5
0.89
0.81
2.5-3
u
0.91
0.79
2.95
2.05
3.30
10/03
22:59
xuống hạng
FT
Farense U23[B-4]
Cd Mafra U23[B-6]
(Hòa)
0
2
0.5 0.92
0.92
2.5-3
u
0.92
0.90
1.90
3.77
3.67
10/03
18:00
xuống hạng
FT
Gil Vicente U23[A-4]
Maritimo U23[A-5]
(Hòa)
2
0
0.5 0.92
0.92
2.5-3
u
0.84
0.91
1.87
3.40
3.40
09/03
22:00
xuống hạng
FT
Sporting Clube De Portugal U23
Portimonense U23
(Hòa)
3
2



u



09/03
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-6]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
1
1
0-0.5 0.90
0.89
2.5-3
u
0.91
0.85
2.15
2.90
3.25
05/03
19:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23
Sporting Clube De Portugal U23
(Hòa)
1
1



u



05/03
18:00
xuống hạng Cd Mafra U23[B-6]
Rio Ave U23[A-6]
(Hòa)
?
?
0 0.71
1.14
2.5-3
u
0.94
0.88
2.20
2.70
3.36
05/03
18:00
xuống hạng
FT
Maritimo U23[A-5]
Farense U23[B-4]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.98
0.79
2.5-3
u
0.87
0.90
2.25
2.80
3.60
05/03
18:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-5]
Gil Vicente U23[A-4]
(Hòa)
2
1

0-0.5
0.97
0.80
2.5-3
u
0.82
0.95
3.15
2.10
3.50
04/03
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23
Rio Ave U23
(Hòa)
0
4



u



01/03
22:00
xuống hạng
FT
Gil Vicente U23[A-4]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
2
1
0.5 0.93
0.85
2.5-3
u
0.85
0.93
1.87
3.30
3.50
28/02
22:00
xuống hạng Leixoes U23[A-7]
Gil Vicente U23[A-4]
(Hòa)
?
?

0.5
0.83
0.86
2.5-3
u
0.79
0.91
3.15
1.86
3.65
28/02
18:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-6]
Maritimo U23[A-5]
(Hòa)
1
3
0 0.81
0.91
2.5-3
u
0.91
0.81
2.45
2.55
3.45
28/02
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23
Sporting Clube De Portugal U23
(Hòa)
1
1



u



27/02
22:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-5]
Farense U23[B-4]
(Hòa)
1
2
0-0.5 0.84
1.00
3
u
1.02
0.80
2.02
2.80
3.60
21/02
22:00
xuống hạng
FT
Gil Vicente U23[A-4]
Rio Ave U23[A-6]
(Hòa)
2
1
0.5 0.80
1.00
2.5-3
u
0.92
0.89
1.88
3.87
3.64
21/02
18:00
xuống hạng
FT
Farense U23[B-4]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
0
1
0.5 1.00
0.80
3-3.5
u
1.31
0.57
2.05
3.10
3.70
21/02
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Clube De Portugal U23
Cd Mafra U23
(Hòa)
3
1



u



15/02
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-6]
Portimonense U23[B-5]
(Hòa)
1
1
0 0.80
0.94
2.5-3
u
0.96
0.77
2.40
2.50
3.40
14/02
22:59
xuống hạng
FT
Sporting Clube De Portugal U23
Gil Vicente U23
(Hòa)
1
2



u



14/02
18:00
xuống hạng Leixoes U23[A-7]
Maritimo U23[A-5]
(Hòa)
?
?
0-0.5 0.86
0.86
2.5
u
0.78
0.97
2.15
3.00
3.40
08/02
22:59
xuống hạng
FT
Gil Vicente U23[A-4]
Cd Mafra U23[B-6]
(Hòa)
2
1
1 0.94
0.79
3
u
0.85
0.88
1.60
4.40
3.95
08/02
22:00
xuống hạng
FT
Maritimo U23[A-5]
Rio Ave U23[A-6]
(Hòa)
3
0
0-0.5 0.86
0.86
2.5
u
0.91
0.81
2.27
2.53
3.50
08/02
22:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23[B-5]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
1
1
0.5 0.81
0.91
3
u
0.96
0.77
1.95
3.25
3.55
08/02
22:00
xuống hạng
FT
Farense U23
Sporting Clube De Portugal U23
(Hòa)
1
1



u



04/02
18:00
xuống hạng
FT
Gil Vicente U23[A-4]
Farense U23[B-4]
(Hòa)
0
0
0 0.78
0.97
3-3.5
u
0.82
0.92
2.30
2.65
3.60
04/02
18:00
xuống hạng Cd Mafra U23[B-6]
Leixoes U23[A-7]
(Hòa)
?
?

0-0.5
0.89
0.81
2.5-3
u
0.91
0.79
2.95
2.05
3.30
04/02
18:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-6]
Portimonense U23[B-5]
(Hòa)
0
0
0-0.5 0.97
0.78
3-3.5
u
0.87
0.87
2.30
2.70
3.60
04/02
18:00
xuống hạng
FT
Sporting Clube De Portugal U23
Maritimo U23
(Hòa)
2
1



u



31/01
22:00
xuống hạng
FT
Leixoes U23[A-7]
Rio Ave U23[A-6]
(Hòa)
1
0

0-0.5
0.74
1.04
2.5
u
0.77
0.96
2.65
2.30
3.80
31/01
22:00
xuống hạng
FT
Cd Mafra U23[B-6]
Farense U23[B-4]
(Hòa)
0
1

0-0.5
0.77
0.92
3
u
0.88
0.81
2.70
2.20
3.35
31/01
20:00
xuống hạng
FT
Maritimo U23[A-5]
Gil Vicente U23[A-4]
(Hòa)
1
1

0-0.5
0.75
0.98
2.5
u
0.85
0.87
2.60
2.25
3.50
31/01
18:00
xuống hạng
FT
Portimonense U23
Sporting Clube De Portugal U23
(Hòa)
1
0



u



24/01
22:00
xuống hạng
FT
Rio Ave U23[A-6]
Cd Mafra U23[B-6]
(Hòa)
0
1
0.5 1.07
0.76
2.5-3
u
0.71
1.11
2.02
2.80
3.60
24/01
22:00
xuống hạng
FT
Sporting Clube De Portugal U23
Leixoes U23
(Hòa)
5
4



u



24/01
20:00
xuống hạng
FT
Gil Vicente U23[A-4]
Portimonense U23[B-5]
(Hòa)
5
4
0 0.84
1.00
3
u
0.97
0.85
2.25
2.50
3.50
Mùa giải:
Vòng đấu
mua ban nha dat
ty le bong da
bong da
xo so 24h
Khởi Nghiệp