| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 18:00 |
19 FT |
Dynamo Kyiv U21[2] Zorya U21[5] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 0.41 1.75 |
3.5 u |
1.05 0.77 |
1.08 11.98 9.04 |
| 11/04 18:00 |
19 FT |
Dnipro Dnipropetrovsk U21[1] Metalist Kharkiv U21[6] (Hòa) |
0 0 |
1.5 | 0.95 0.85 |
3 u |
0.94 0.88 |
1.34 7.40 4.20 |
| 11/04 16:00 |
19 FT |
Karpaty Lviv U21[11] Vorskla U21[4] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.80 1.02 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
3.20 1.95 3.40 |
| 10/04 17:00 |
19 FT |
Shakhtar Donetsk U21[3] Chernomorets Odessa U21[7] (Hòa) |
2 1 |
2 | 0.75 1.05 |
3.5-4 u |
0.93 0.88 |
1.15 9.57 6.85 |
| 10/04 17:00 |
19 FT |
Metalurg Donetsk U21[9] Olimpic Donetsk U21[13] (Hòa) |
6 0 |
1.5-2 | 0.54 1.42 |
2.5 u |
0.22 2.90 |
1.12 9.75 8.03 |
| 09/04 20:00 |
19 FT |
Hoverla Zakarpattia U21[12] Illichivets U21[14] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.11 0.74 |
0.5 u |
4.34 0.07 |
11.00 8.75 1.10 |
| 09/04 16:00 |
19 FT |
Metalurg Zaporozhya U21[8] Volyn U21[10] (Hòa) |
0 3 |
0 | 0.90 0.90 |
3.5 u |
3.03 0.17 |
17.00 1.09 8.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá