| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/10 18:30 |
10 FT |
Fk Anzhi Youth[7] Akhmat Grozny Youth[2] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.52 1.47 |
2.5 u |
0.55 1.38 |
1.73 3.70 3.65 |
| 16/10 17:00 |
10 FT |
Arsenal Tula Youth[16] Fk Krasnodar Youth[9] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 |
0.81 0.99 |
3 u |
0.92 0.90 |
6.00 1.44 4.30 |
| 15/10 18:00 |
10 FT |
Spartak Moscow Youth[4] Fk Rostov Youth[12] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.66 1.21 |
3 u |
0.98 0.80 |
1.41 5.20 4.60 |
| 15/10 18:00 |
10 FT |
Orenburg Youth Tom Tomsk Youth (Hòa) |
1 3 |
0 | 2.5-3 u |
|
||
| 15/10 16:00 |
10 FT |
Fk Ural Youth[8] Zenit St.petersburg Youth[3] (Hòa) |
3 3 |
0.5 |
0.84 1.00 |
3 u |
0.99 0.83 |
3.20 1.90 3.60 |
| 14/10 19:00 |
10 FT |
Rubin Kazan Youth Krylya Sovetov Samara Youth (Hòa) |
4 1 |
1 | 3 u |
|
||
| 14/10 16:00 |
10 FT |
Amkar Perm Youth Lokomotiv Moscow Youth (Hòa) |
0 0 |
0.75 |
3-3.5 u |
|
||
| 14/10 16:00 |
10 FT |
Cska Moscow Youth Ufa Youth (Hòa) |
5 0 |
2.5 | 3.5-4 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá